
Bảng A
| STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
| 1 |
|
4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 80 | 17 | 63 |
| 2 |
|
2 | 2 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 26 | 55 | -29 |
| 3 |
|
0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 21 | 55 | -34 |
Bảng B
| STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
| 1 |
|
4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 89 | 9 | 80 |
| 2 |
|
0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 9 | 89 | -80 |
