Nhà tài trợ

Bảng xếp hạng

Bảng A

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 SMD PRODUCTION 4 4 0 0 16 0 7/0 16 12
2 LIVING PRODUCTION 4 3 0 1 16 2 2/0 14 9
3 DA INJECTION - MOLD 4 2 0 2 9 6 1/0 3 6
4 DACS 4 1 0 3 1 5 0/0 -4 3
5 VD Circuit R&D 4 0 0 4 0 29 0/1 -29 0

Bảng xếp hạng

Bảng B

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 REF Production 4 3 1 0 18 1 3/0 17 10
2 VD_R&D MECHA 4 2 2 0 9 2 0/0 7 8
3 MM 4 2 1 1 8 7 0/0 1 7
4 VD3 PRODUCTION 4 1 0 3 7 10 0/0 -3 3
5 DA SW RnD 4 0 0 4 0 22 0/0 -22 0

Bảng xếp hạng

Bảng C

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 VD1 Production 4 3 1 0 7 2 3/0 5 10
2 INHOUSE 4 2 1 1 6 2 2/0 4 7
3 VD FACILITY 4 2 0 2 4 5 0/0 -1 6
4 VD CS 4 1 2 1 6 6 0/0 0 5
5 VD SW R&D 4 0 0 4 2 10 0/0 -8 0

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông