
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Trận | Bảng | Sân | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27-10-2019 | 09:00 | -vs- | Trận 1 - Bảng A | A | Sân 1 | ||
| 27-10-2019 | 09:00 | -vs- | Trận 1 - Bảng B | B | Sân 2 | ||
| 27-10-2019 | 09:00 | -vs- | Trận 1 - Bảng C | C | Sân 3 | ||
| 27-10-2019 | 09:00 | -vs- | Trận 1 - Bảng D | D | Sân 4 | ||
| 27-10-2019 | 09:00 | -vs- | Trận 1 - Bảng E | E | Sân 5 | ||
| 27-10-2019 | 09:00 | -vs- | Trận 1 - Bảng F | F | Sân 7 | ||
| 27-10-2019 | 10:30 | -vs- | Trận 2 - Bảng A | A | Sân 1 | ||
| 27-10-2019 | 10:30 | -vs- | Trận 2 - Bảng B | B | Sân 2 | ||
| 27-10-2019 | 10:30 | -vs- | Trận 2 - Bảng C | C | Sân 3 | ||
| 27-10-2019 | 10:30 | -vs- | Trận 2 - Bảng D | D | Sân 4 | ||
| 27-10-2019 | 10:30 | -vs- | Trận 2 - Bảng E | E | Sân 5 | ||
| 27-10-2019 | 10:30 | -vs- | Trận 2 - Bảng F | F | Sân 7 |
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Trận | Bảng | Sân | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22-12-2019 | 13:30 | 2 - 1 | Tranh 3/4-C1 | Sân 1 | |||
| 22-12-2019 | 13:30 | 0 - 1 | Tranh 3/4-C2 | Sân 2 | |||
| 22-12-2019 | 13:30 | 1 - 0 | Tranh 3/4-C3 | Sân 3 | |||
| 22-12-2019 | 14:55 | 0 - 0Pen 2 - 1 | Chung kết C1 | Sân 3 | |||
| 22-12-2019 | 14:55 | 5 - 1 | Chung kết C2 | Sân 2 | |||
| 22-12-2019 | 14:55 | 2 - 2Pen 5 - 4 | Chung kết C3 | Sân 1 |


| PH C1-C2 |
Yên Hòa 9396
|
2
|
||
|
Phúc Lệ 9396
|
1
|
| PH C1-C2 |
Hanoi - Amsterdam 9396
|
3
|
||
|
Quang Trung 9396
|
0
|
| PH C1-C2 |
Lý Thường Kiệt-Việt Đức 9396
|
2
|
||
|
FC Trương Định 9396
|
1
|
| PH C1-C2 |
Hai Đoàn 9396
|
1
|
||
|
Xuân Đỉnh 9396
|
0
|
| PH C3 |
Nguyễn Thị Minh Khai 9396
|
0
(2)
|
||
|
Cao Bá Quát 9396
|
0
(1)
|
| PH C3 |
Nguyễn Trãi 9396
|
1
(2)
|
||
|
Dương Xá 9396
|
1
(3)
|
| PH C3 |
Vân Nội 9396
|
3
|
||
|
Lý Tự Trọng 9396
|
1
|
| PH C1-C2 |
Phạm Hồng Thái 9396
|
2
|
||
|
Hoàng Diệu 9396
|
0
|
| PH C1-C2 |
Liên Trường 9396
|
3
|
||
|
Lê Quý Đôn - Nguyễn Huệ HĐ
|
2
|
| PH C1-C2 |
Bạch Mai 9396
|
0
|
||
|
Liên trường 9396
|
1
|
| PH C1-C2 |
Lê Quý Đôn - HN 9396
|
0
|
||
|
Nguyễn Gia Thiều 9396
|
2
|
| PH C3 |
Trần Hưng Đạo 9396
|
0
|
||
|
Chuyên Tổng hợp + 9396
|
1
|
| PH C3 |
Cổ Liên 9396
|
1
(3)
|
||
|
Nguyễn Văn Cừ 9396
|
1
(2)
|
| PH C3 |
FC Thăng Long 93 96
|
4
|
||
|
Kim Liên 9396
|
3
|
| TK1-C1 |
Phạm Hồng Thái 9396
|
2
|
||
|
Liên Trường 9396
|
0
|
| TK2-C1 |
Liên trường 9396
|
1
(3)
|
||
|
Nguyễn Gia Thiều 9396
|
1
(4)
|
| TK1-C2 |
Hoàng Diệu 9396
|
0
|
||
|
Lê Quý Đôn - Nguyễn Huệ HĐ
|
1
|
| TK2-C2 |
Bạch Mai 9396
|
1
|
||
|
Lê Quý Đôn - HN 9396
|
2
|
| TK1-C3 |
Chu Văn An 9396
|
5
|
||
|
Cổ Liên 9396
|
1
|
| TK2-C3 |
Phan Đình Phùng 9396
|
1
(1)
|
||
|
FC Thăng Long 93 96
|
1
(3)
|
| TK3-C1 |
Yên Hòa 9396
|
1
(2)
|
||
|
Hanoi - Amsterdam 9396
|
1
(3)
|
| TK4-C1 |
Lý Thường Kiệt-Việt Đức 9396
|
2
(2)
|
||
|
Hai Đoàn 9396
|
2
(3)
|
| TK3-C2 |
Phúc Lệ 9396
|
3
|
||
|
Quang Trung 9396
|
2
|
| TK4-C2 |
FC Trương Định 9396
|
2
|
||
|
Xuân Đỉnh 9396
|
0
|
| TK3-C3 |
Nguyễn Thị Minh Khai 9396
|
1
(2)
|
||
|
Vân Nội 9396
|
1
(1)
|
| TK4-C3 |
Dương Xá 9396
|
1
(3)
|
||
|
Chuyên Tổng hợp + 9396
|
1
(2)
|
| BK1-C1 |
Hanoi - Amsterdam 9396
|
1
|
||
|
Hai Đoàn 9396
|
2
|
| BK1-C2 |
Phúc Lệ 9396
|
7
|
||
|
FC Trương Định 9396
|
3
|
| BK1-C3 |
Nguyễn Thị Minh Khai 9396
|
0
(5)
|
||
|
Dương Xá 9396
|
0
(4)
|
| BK2-C1 |
Phạm Hồng Thái 9396
|
1
(2)
|
||
|
Nguyễn Gia Thiều 9396
|
1
(3)
|
| BK2-C2 |
Lê Quý Đôn - Nguyễn Huệ HĐ
|
0
|
||
|
Lê Quý Đôn - HN 9396
|
3
|
| BK2-C3 |
Chu Văn An 9396
|
2
|
||
|
FC Thăng Long 93 96
|
1
|
| Tranh 3/4-C2 |
FC Trương Định 9396
|
0
|
||
|
Lê Quý Đôn - Nguyễn Huệ HĐ
|
1
|
| Tranh 3/4-C3 |
Dương Xá 9396
|
1
|
||
|
FC Thăng Long 93 96
|
0
|
| Chung kết C1 |
Hai Đoàn 9396
|
0
(2)
|
||
|
Nguyễn Gia Thiều 9396
|
0
(1)
|
| Chung kết C2 |
Phúc Lệ 9396
|
5
|
||
|
Lê Quý Đôn - HN 9396
|
1
|
| Chung kết C3 |
Nguyễn Thị Minh Khai 9396
|
2
(5)
|
||
|
Chu Văn An 9396
|
2
(4)
|
|
Hanoi - Amsterdam 9396
|
2
()
|
|
Phạm Hồng Thái 9396
|
1
()
|
| Đội | Trận | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bạch Mai 9396 | 4 | 7 | 10 | |
| 2 | Yên Hòa 9396 | 4 | 2 | 7 | |
| 3 | FC Trương Định 9396 | 4 | 4 | 6 | |
| 4 | Nguyễn Thị Minh Khai 9396 | 4 | -5 | 3 | |
| 5 | Dương Xá 9396 | 4 | -8 | 2 | |
| Xem Chi Tiết >> | |||||
