
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Trận | Bảng | Sân | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18-10-2020 | 08:30 | -vs- | Trận 1 - Bảng A | A | Sân 1 | ||
| 18-10-2020 | 08:30 | -vs- | Trận 2 - Bảng A | A | Sân 2 | ||
| 18-10-2020 | 08:30 | -vs- | Trận 3 - Bảng A | A | Sân 3 | ||
| 18-10-2020 | 08:30 | -vs- | Trận 1 - Bảng B | B | Sân 4 | ||
| 18-10-2020 | 09:45 | -vs- | Trận 2 - Bảng B | B | Sân 1 | ||
| 18-10-2020 | 09:45 | -vs- | Trận 3 - Bảng B | B | Sân 2 | ||
| 18-10-2020 | 09:45 | -vs- | Trận 1 - Bảng C | C | Sân 3 | ||
| 18-10-2020 | 09:45 | -vs- | Trận 2 - Bảng C | C | Sân 4 | ||
| 18-10-2020 | 09:45 | -vs- | Trận 4 - Bảng A | A | Sân 6 | ||
| 18-10-2020 | 11:00 | -vs- | Trận 3 - Bảng C | C | Sân 1 | ||
| 18-10-2020 | 11:00 | -vs- | Trận 1 - Bảng D | D | Sân 2 | ||
| 18-10-2020 | 11:00 | -vs- | Trận 2 - Bảng D | D | Sân 3 | ||
| 18-10-2020 | 11:00 | -vs- | Trận 3 - Bảng D | D | Sân 4 |
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Trận | Bảng | Sân | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27-12-2020 | 14:00 | 6 - 1 | C3-3/4 | Sân 2 | |||
| 27-12-2020 | 14:00 | 0 - 1 | C2-3/4 | Sân 4 | |||
| 27-12-2020 | 14:00 | 2 - 0 | C1-3/4 | Sân 3 | |||
| 27-12-2020 | 15:30 | 1 - 1Pen 6 - 5 | C3-CK | Sân 2 | |||
| 27-12-2020 | 15:30 | 0 - 1 | C2-CK | Sân 4 | |||
| 27-12-2020 | 15:30 | 0 - 0Pen 6 - 7 | C1-CK | Sân 3 |


| Vòng 1/8 T1 |
Lê Quý Đôn - HN 9396
|
2
|
||
|
Phạm Hồng Thái 9396
|
3
|
| Vòng 1/8 T2 |
Hoàng Diệu 9396
|
1
|
||
|
Lê Quý Đôn - Nguyễn Huệ HĐ
|
2
|
| Vòng 1/8 T3 |
Liên trường 9396
|
0
|
||
|
Nguyễn Thị Minh Khai 9396
|
1
|
| Vòng 1/8 T4 |
Liên Trường 9396
|
1
|
||
|
Lý Thường Kiệt-Việt Đức 9396
|
2
|
| Vòng 1/8 T5 |
Bạch Mai 9396
|
2
|
||
|
FC DƯƠNG XÁ 9396
|
0
|
| Vòng 1/8 T6 |
Xuân Đỉnh 9396
|
0
|
||
|
Phúc Lệ 9396
|
4
|
| Vòng 1/8 T7 |
Chuyên Tổng hợp + 9396
|
3
|
||
|
Trần Hưng Đạo 9396
|
2
|
| Vòng 1/8 T8 |
Nguyễn Gia Thiều 9396
|
2
|
||
|
Quốc Oai 9396
|
1
|
| C3-TK1 |
Hanoi - Amsterdam 9396
|
1
(4)
|
||
|
FC Thăng Long 93 96
|
1
(2)
|
| C3-TK2 |
Chu Văn An 9396
|
1
(6)
|
||
|
Phan Đình Phùng 9396
|
1
(7)
|
| C3-TK3 |
Hai Đoàn 9396
|
6
|
||
|
Lý Tự Trọng 9396
|
0
|
| C3-TK4 |
Kim Liên 9396
|
2
|
||
|
Quang Trung 9396
|
3
|
| C2-TK1 |
Lê Quý Đôn - HN 9396
|
1
|
||
|
Xuân Đỉnh 9396
|
0
|
| C2-TK2 |
Hoàng Diệu 9396
|
1
|
||
|
FC DƯƠNG XÁ 9396
|
2
|
| C2-TK3 |
Liên trường 9396
|
0
|
||
|
Quốc Oai 9396
|
1
|
| C2-TK4 |
Liên Trường 9396
|
2
|
||
|
Trần Hưng Đạo 9396
|
1
|
| C1-TK1 |
Phạm Hồng Thái 9396
|
0
(3)
|
||
|
Phúc Lệ 9396
|
0
(4)
|
| C1-Tk2 |
Lê Quý Đôn - Nguyễn Huệ HĐ
|
0
|
||
|
Bạch Mai 9396
|
3
|
| C1-TK3 |
Nguyễn Thị Minh Khai 9396
|
1
(3)
|
||
|
Nguyễn Gia Thiều 9396
|
1
(4)
|
| C1-TK4 |
Lý Thường Kiệt-Việt Đức 9396
|
0
|
||
|
Chuyên Tổng hợp + 9396
|
3
|
| C3-BK1 |
Hanoi - Amsterdam 9396
|
1
(3)
|
||
|
Hai Đoàn 9396
|
1
(5)
|
| C2-BK1 |
Lê Quý Đôn - HN 9396
|
3
|
||
|
FC DƯƠNG XÁ 9396
|
1
|
| C1-BK1 |
Phúc Lệ 9396
|
1
(0)
|
||
|
Bạch Mai 9396
|
1
(3)
|
| C3-BK2 |
Phan Đình Phùng 9396
|
1
|
||
|
Quang Trung 9396
|
2
|
| C2-BK2 |
Quốc Oai 9396
|
2
|
||
|
Liên Trường 9396
|
1
|
| C1-BK2 |
Nguyễn Gia Thiều 9396
|
2
|
||
|
Chuyên Tổng hợp + 9396
|
1
|
| C2-3/4 |
FC DƯƠNG XÁ 9396
|
0
|
||
|
Liên Trường 9396
|
1
|
| C1-3/4 |
Phúc Lệ 9396
|
2
|
||
|
Chuyên Tổng hợp + 9396
|
0
|
| C3-CK |
Hai Đoàn 9396
|
1
(6)
|
||
|
Quang Trung 9396
|
1
(5)
|
| C2-CK |
Lê Quý Đôn - HN 9396
|
0
|
||
|
Quốc Oai 9396
|
1
|
| C1-CK |
Bạch Mai 9396
|
0
(6)
|
||
|
Nguyễn Gia Thiều 9396
|
0
(7)
|
|
Hanoi - Amsterdam 9396
|
6
()
|
|
Phan Đình Phùng 9396
|
1
()
|
| Đội | Trận | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lê Quý Đôn - HN 9396 | 7 | 7 | 13 | |
| 2 | Hoàng Diệu 9396 | 7 | 3 | 12 | |
| 3 | Nguyễn Thị Minh Khai 9396 | 7 | 1 | 10 | |
| 4 | Lý Thường Kiệt-Việt Đức 9396 | 7 | 1 | 10 | |
| 5 | Hanoi - Amsterdam 9396 | 7 | 0 | 9 | |
| 6 | Phan Đình Phùng 9396 | 7 | 0 | 8 | |
| 7 | Vân Nội 9396 | 7 | -3 | 7 | |
| 8 | Cao Bá Quát 9396 | 7 | -9 | 6 | |
| Xem Chi Tiết >> | |||||
