
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Trận | Bảng | Sân | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 09-10-2022 | 15:30 | -vs- | Trận 5 - Bảng A | A | Sân 1 | ||
| 09-10-2022 | 15:30 | -vs- | Trận 5 - Bảng B | B | Sân 2 | ||
| 09-10-2022 | 15:30 | -vs- | Trận 5 - Bảng C | C | Sân 3 | ||
| 09-10-2022 | 15:30 | -vs- | Trận 5 - Bảng D | D | Sân 4 | ||
| 09-10-2022 | 16:45 | -vs- | Trận 4 - Bảng A | A | Sân 1 | ||
| 09-10-2022 | 16:45 | -vs- | Trận 4 - Bảng B | B | Sân 2 | ||
| 09-10-2022 | 16:45 | -vs- | Trận 4 - Bảng C | C | Sân 3 | ||
| 09-10-2022 | 16:45 | -vs- | Trận 4 - Bảng D | D | Sân 4 | ||
| 09-10-2022 | 18:00 | -vs- | Trận 6 - Bảng A | A | Sân 1 | ||
| 09-10-2022 | 18:00 | -vs- | Trận 6 - Bảng B | B | Sân 2 | ||
| 09-10-2022 | 18:00 | -vs- | Trận 6 - Bảng C | C | Sân 3 | ||
| 09-10-2022 | 18:00 | -vs- | Trận 6 - Bảng D | D | Sân 4 |
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Trận | Bảng | Sân | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11-12-2022 | 14:00 | 1 - 1Pen 1 - 4 | Chung kết C3 | Sân 1 | |||
| 11-12-2022 | 14:00 | 2 - 3 | Tranh giải 3 C2 | Sân 2 | |||
| 11-12-2022 | 14:00 | 2 - 2Pen 6 - 5 | Tranh giải 3 C1 | Sân 3 | |||
| 11-12-2022 | 14:00 | 1 - 5 | Tranh giải 3 C3 | Sân 4 | |||
| 11-12-2022 | 15:30 | 1 - 0 | Chung kết C1 | Sân 1 | |||
| 11-12-2022 | 15:30 | 0 - 0Pen 4 - 3 | Chung kết C2 | Sân 4 |
| Tứ kết 1 C3 |
Quang Trung 9396
|
3
|
||
|
Yên Hòa 9396
|
1
|
| Tứ kết 3 C3 |
Lê Quý Đôn - Nguyễn Huệ HĐ
|
1
|
||
|
Cao Bá Quát 9396
|
0
|
| Tứ kết 2 C3 |
FC Trương Định 9396
|
1
(5)
|
||
|
Trần Hưng Đạo 9396
|
1
(4)
|
| Tứ kết 4 C3 |
Kim Liên 9396
|
3
|
||
|
Fc Nguyễn Trãi 9396
|
2
|
| Tứ kết 1 C2 |
Lê Quý Đôn - HN 9396
|
0
|
||
|
ĐỐNG ĐA 93-96
|
1
|
| Tứ kết 3 C2 |
Xuân Đỉnh 9396
|
2
|
||
|
Vân Nội 9396
|
1
|
| Tứ kết 2 C2 |
Ngô Thì Nhậm 93-96
|
0
|
||
|
Quốc Oai 9396
|
1
|
| Tứ kết 4 C2 |
Hoàng Diệu 9396
|
0
|
||
|
Hai Đoàn 9396
|
2
|
| Tứ kết 1 C1 |
Bạch Mai 9396
|
1
|
||
|
Phạm Hồng Thái 9396
|
2
|
| Tứ kết 3 C1 |
FC Phúc Lệ 9396
|
4
|
||
|
Nguyễn Văn Cừ 9396
|
2
|
| Tứ kết 2 C1 |
Nguyễn Gia Thiều 9396
|
2
|
||
|
Hanoi - Amsterdam 9396
|
0
|
| Tứ kết 4 C1 |
Chuyên Tổng hợp + 9396
|
1
(4)
|
||
|
Liên Trường 9396
|
1
(3)
|
| Bán kết 1 C3 |
Quang Trung 9396
|
1
|
||
|
Lê Quý Đôn - Nguyễn Huệ HĐ
|
5
|
| Bán kết 2 C3 |
FC Trương Định 9396
|
0
|
||
|
Kim Liên 9396
|
1
|
| Bán kết 1 C2 |
ĐỐNG ĐA 93-96
|
0
|
||
|
Xuân Đỉnh 9396
|
3
|
| Bán kết 2 C2 |
Quốc Oai 9396
|
1
|
||
|
Hai Đoàn 9396
|
3
|
| Bán kết 1 C1 |
Phạm Hồng Thái 9396
|
1
|
||
|
FC Phúc Lệ 9396
|
3
|
| Bán kết 2 C1 |
Nguyễn Gia Thiều 9396
|
2
|
||
|
Chuyên Tổng hợp + 9396
|
1
|
| Tranh giải 3 C2 |
ĐỐNG ĐA 93-96
|
2
|
||
|
Quốc Oai 9396
|
3
|
| Tranh giải 3 C3 |
Quang Trung 9396
|
1
|
||
|
FC Trương Định 9396
|
5
|
| Chung kết C2 |
Xuân Đỉnh 9396
|
0
(4)
|
||
|
Hai Đoàn 9396
|
0
(3)
|
| Tranh giải 3 C1 |
Phạm Hồng Thái 9396
|
2
(6)
|
||
|
Chuyên Tổng hợp + 9396
|
2
(5)
|
| Chung kết C1 |
FC Phúc Lệ 9396
|
1
|
||
|
Nguyễn Gia Thiều 9396
|
0
|
|
Lê Quý Đôn - Nguyễn Huệ HĐ
|
1
|
|
Kim Liên 9396
|
1
|
| Đội | Trận | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bạch Mai 9396 | 6 | 16 | 16 | |
| 2 | Hanoi - Amsterdam 9396 | 6 | 5 | 13 | |
| 3 | Lê Quý Đôn - HN 9396 | 6 | 6 | 10 | |
| 4 | Quốc Oai 9396 | 6 | 7 | 9 | |
| 5 | Quang Trung 9396 | 6 | -1 | 7 | |
| 6 | Trần Hưng Đạo 9396 | 6 | -7 | 6 | |
| 7 | Phan Đình Phùng 9396 | 6 | -26 | 0 | |
| Xem Chi Tiết >> | |||||

Copy đoạn mã bên dưới chèn vào nơi bạn muốn hiển thị trên website của bạn.