
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Trận | Bảng | Sân | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29-10-2023 | 12:30 | -vs- | Trận 1 - Bảng A | A | Sân 1 | ||
| 29-10-2023 | 12:30 | -vs- | Trận 1 - Bảng B | B | Sân 2 | ||
| 29-10-2023 | 12:30 | -vs- | Trận 1 - Bảng C | C | Sân 3 | ||
| 29-10-2023 | 12:30 | -vs- | Trận 1 - Bảng D | D | Sân 4 | ||
| 29-10-2023 | 14:20 | -vs- | Trận 2 - Bảng A | A | Sân 1 | ||
| 29-10-2023 | 14:20 | -vs- | Trận 2 - Bảng B | B | Sân 2 | ||
| 29-10-2023 | 14:20 | -vs- | Trận 2 - Bảng C | C | Sân 3 | ||
| 29-10-2023 | 14:20 | -vs- | Trận 2 - Bảng D | D | Sân 4 | ||
| 29-10-2023 | 15:40 | -vs- | Trận 3 - Bảng A | A | Sân 1 | ||
| 29-10-2023 | 15:40 | -vs- | Trận 3 - Bảng B | B | Sân 2 | ||
| 29-10-2023 | 15:40 | -vs- | Trận 3 - Bảng C | C | Sân 3 | ||
| 29-10-2023 | 15:40 | -vs- | Trận 3 - Bảng D | D | Sân 4 |
| TK1 C3 |
Quang Trung 9396
|
4
|
||
|
Kim Liên 9396
|
3
|
| TK2 C3 |
Vân Nội 9396
|
1
(4)
|
||
|
Fc Nguyễn Trãi 9396
|
1
(3)
|
| TK3 C3 |
Bạch Mai 9396
|
2
|
||
|
Phan Đình Phùng 9396
|
1
|
| TK4 C3 |
Nguyễn Thị Minh Khai 9396
|
0
(3)
|
||
|
FC DƯƠNG XÁ 9396
|
0
(5)
|
| TK1 C2 |
Hanoi - Amsterdam 9396
|
1
|
||
|
Xuân Đỉnh 9396
|
5
|
| TK2 C2 |
FC Chu Văn An 93-96
|
2
|
||
|
FC Thăng Long 93 96
|
0
|
| TK3 C2 |
FC ĐỐNG ĐA 9396
|
1
|
||
|
Trần Hưng Đạo 9396
|
2
|
| TK4 C2 |
Hoàng Diệu 9396
|
2
|
||
|
Cao Bá Quát 9396
|
0
|
| TK1 C1 |
PHẠM HỒNG THÁI 9396
|
2
|
||
|
Hai Đoàn 9396
|
0
|
| TK2 C1 |
FC Trương Định 9396
|
1
(4)
|
||
|
Phúc Lệ 9396
|
1
(3)
|
| TK3 C1 |
Chuyên Tổng hợp + 9396
|
3
|
||
|
Nguyễn Văn Cừ 9396
|
1
|
| TK4 C1 |
Lê Quý Đôn - Nguyễn Huệ HĐ
|
1
(4)
|
||
|
Nguyễn Gia Thiều 9396
|
1
(3)
|
| BK1 C3 |
Quang Trung 9396
|
2
(5)
|
||
|
Vân Nội 9396
|
2
(3)
|
| BK2 C3 |
Bạch Mai 9396
|
6
|
||
|
FC DƯƠNG XÁ 9396
|
1
|
| BK1 C2 |
Xuân Đỉnh 9396
|
1
(4)
|
||
|
FC Chu Văn An 93-96
|
1
(5)
|
| BK2 C2 |
Trần Hưng Đạo 9396
|
1
|
||
|
Hoàng Diệu 9396
|
2
|
| BK1 C1 |
PHẠM HỒNG THÁI 9396
|
2
|
||
|
FC Trương Định 9396
|
1
|
| BK2 C1 |
Chuyên Tổng hợp + 9396
|
0
(4)
|
||
|
Lê Quý Đôn - Nguyễn Huệ HĐ
|
0
(2)
|
| 3/4 C3 |
Vân Nội 9396
|
0
|
||
|
FC DƯƠNG XÁ 9396
|
1
|
| CK C3 |
Quang Trung 9396
|
3
|
||
|
Bạch Mai 9396
|
1
|
| 3/4 C1 |
FC Trương Định 9396
|
3
|
||
|
Lê Quý Đôn - Nguyễn Huệ HĐ
|
2
|
| 3/4 C2 |
Xuân Đỉnh 9396
|
1
|
||
|
Trần Hưng Đạo 9396
|
4
|
| CK C1 |
PHẠM HỒNG THÁI 9396
|
1
|
||
|
Chuyên Tổng hợp + 9396
|
4
|
|
FC Chu Văn An 93-96
|
2
|
|
Hoàng Diệu 9396
|
0
|
| Đội | Trận | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | PHẠM HỒNG THÁI 9396 | 5 | 7 | 11 | |
| 2 | Nguyễn Văn Cừ 9396 | 5 | 3 | 8 | |
| 3 | Hanoi - Amsterdam 9396 | 5 | -2 | 7 | |
| 4 | Trần Hưng Đạo 9396 | 5 | -1 | 6 | |
| 5 | Quang Trung 9396 | 5 | -1 | 6 | |
| 6 | Phan Đình Phùng 9396 | 5 | -6 | 1 | |
| Xem Chi Tiết >> | |||||

Copy đoạn mã bên dưới chèn vào nơi bạn muốn hiển thị trên website của bạn.